Điểm Duolingo English Test: Cách Tính và So Sánh với Các Kỳ Thi Khác
Duolingo English Test (DET) là một trong những bài thi tiếng Anh được nhiều người lựa chọn hiện nay. Điểm số của bài thi này được tính trên thang điểm từ 10 đến 160, với các đánh giá chi tiết về từng kỹ năng ngôn ngữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách tính điểm của Duolingo English Test và cách so sánh điểm số với các kỳ thi tiếng Anh quốc tế khác như TOEFL iBT, IELTS và CEFR.
1. Cách Tính Điểm Duolingo English Test
Điểm thi Duolingo English Test bao gồm hai loại điểm chính: Điểm thành phần từng kỹ năng và Điểm thành phần tích hợp.
Điểm Thành Phần Từng Kỹ Năng
Bài thi đánh giá bạn ở bốn kỹ năng ngôn ngữ cơ bản:
- Speaking (Nói)
- Writing (Viết)
- Reading (Đọc)
- Listening (Nghe)
Điểm Thành Phần Tích Hợp
Điểm thành phần tích hợp phản ánh khả năng kết hợp các kỹ năng trong thực tế:
- Production: Khả năng viết và nói
- Literacy: Khả năng đọc và viết
- Comprehension: Khả năng nghe và đọc
- Conversation: Khả năng nói và nghe
2. So Sánh Điểm Số Duolingo English Test Với Các Kỳ Thi Khác
So Sánh với TOEFL iBT
Dưới đây là bảng tương quan giữa điểm số Duolingo English Test và TOEFL iBT, giúp bạn hiểu rõ hơn về mức độ tương ứng giữa các bài thi:
Điểm Duolingo (DET) | TOEFL iBT |
---|---|
160 | 120 |
155 | 119 |
150 | 117-118 |
145 | 113-116 |
140 | 109-112 |
135 | 104-108 |
130 | 98-103 |
125 | 93-97 |
120 | 87-92 |
115 | 82-86 |
110 | 76-81 |
105 | 70-75 |
100 | 65-69 |
95 | 59-64 |
90 | 53-58 |
85 | 47-52 |
80 | 41-46 |
75 | 35-40 |
70 | 30-34 |
65 | 24-29 |
60 | 18-23 |
10-55 | 0-17 |
So Sánh với IELTS Academic
Bảng dưới đây cho thấy sự tương quan giữa điểm Duolingo English Test và IELTS Academic:
Điểm Duolingo (DET) | IELTS Academic |
---|---|
160 | 8.5-9 |
155 | 8 |
150 | 7.5 |
145 | 7 |
140 | 6.5 |
135 | 6 |
130 | 5.5 |
125 | 5 |
120 | 4.5 |
115 | 4 |
110-10 | 0-4 |
So Sánh với CEFR
Duolingo English Test cũng có điểm số tương ứng với Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR), giúp bạn xác định trình độ tiếng Anh của mình:
Điểm Duolingo (DET) | CEFR |
---|---|
160 | C2 |
155 | C1 |
150 | B2 |
145 | B1 |
140 | A2 |
135-10 | A1 |
3. Quy Trình và Nghiên Cứu Quy Đổi Điểm
Quy trình tính điểm của Duolingo English Test dựa trên các nghiên cứu khoa học để đảm bảo độ chính xác cao. Các bảng quy đổi điểm số được xây dựng dựa trên kết quả thi chính thức và các dữ liệu do cá nhân tự báo cáo. Phương pháp tối thiểu hóa điều chỉnh phân biệt đối xử thông tin (MDIA) được sử dụng để đảm bảo tính khách quan và chính xác.
Các dữ liệu tham khảo cho TOEFL iBT và IELTS bao gồm kết quả thi chính thức và tự báo cáo, giúp cải thiện độ tin cậy của bảng quy đổi điểm.
4. Lưu Ý Khi Quyết Định Điểm Số
Khi sử dụng điểm số Duolingo English Test để ra quyết định quan trọng, các tổ chức nên xem xét thêm các yếu tố khác như:
- Điểm trung bình học kỳ (GPA)
- Kết quả từ các kỳ thi khác
- Thư giới thiệu và kết quả phỏng vấn
Các tổ chức nên linh hoạt trong việc áp dụng ngưỡng điểm tối thiểu và thường xuyên cập nhật, điều chỉnh yêu cầu điểm số sao cho phù hợp với tình hình thực tế.
Với bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách tính điểm và so sánh điểm số Duolingo English Test với các kỳ thi khác. Để tìm hiểu thêm chi tiết, đừng ngần ngại tham khảo các tài liệu nghiên cứu và trang web chính thức của Duolingo.