Tìm hiểu về điểm thi Duolingo English Test
Điểm thi Duolingo English Test được tính theo thang điểm từ 10 đến 160. Kết quả thi bao gồm các điểm thành phần từng kỹ năng và điểm thành phần tích hợp, phản ánh khả năng ngôn ngữ của thí sinh trong các nội dung đánh giá riêng biệt.
Điểm thành phần từng kỹ năng
Mỗi điểm thành phần từng kỹ năng (như Nghe, Đọc, Nói, Viết) sẽ đánh giá một khía cạnh cụ thể trong trình độ ngoại ngữ của thí sinh. Các điểm thành phần này cho biết khả năng của thí sinh trong từng lĩnh vực kỹ năng ngôn ngữ cụ thể.
Điểm thành phần tích hợp
Điểm thành phần tích hợp được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Điểm này thể hiện mức độ thành thạo của thí sinh khi kết hợp các kỹ năng ngôn ngữ khác nhau. Mỗi điểm thành phần tích hợp là trung bình cộng của hai điểm thành phần từng kỹ năng, giúp đánh giá toàn diện hơn khả năng ngôn ngữ của thí sinh trong bối cảnh thực tế.
Tổng điểm
Tổng điểm của bài thi Duolingo English Test là trung bình cộng của các điểm thành phần, bao gồm các điểm thành phần từng kỹ năng và điểm thành phần tích hợp. Thang điểm tổng thể từ 10 đến 160 giúp các tổ chức, trường đại học và nhà tuyển dụng có thể đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh một cách chính xác và đầy đủ.
Chứng nhận và bảo mật trong Duolingo English Test
Mỗi bài thi Duolingo English Test được chứng nhận sẽ có một đường dẫn bảo mật duy nhất tới chứng nhận chính thức. Điều này đảm bảo rằng chứng nhận của thí sinh chỉ có thể được truy cập thông qua một liên kết bảo mật, giúp bảo vệ tính xác thực của kết quả. Đặc biệt, thí sinh có thể lựa chọn chế độ công khai cho chứng nhận của mình, cho phép các tổ chức, trường đại học, hoặc nhà tuyển dụng có thể dễ dàng xem kết quả thi của họ.
Thông tin trên chứng nhận
Chứng nhận sẽ bao gồm các thông tin quan trọng như:
- Tổng điểm: Điểm tổng thể của bài thi Duolingo English Test, được tính theo thang điểm từ 10 đến 160.
- Điểm thành phần: Các điểm thành phần từng kỹ năng (Nghe, Đọc, Nói, Viết) giúp đánh giá trình độ của thí sinh trong từng lĩnh vực cụ thể.
- Giải thích ý nghĩa của điểm số: Diễn giải chi tiết về ý nghĩa của các mức điểm mà thí sinh đạt được, giúp người xem hiểu rõ hơn về khả năng ngôn ngữ của thí sinh trong từng kỹ năng cũng như tổng thể.
Việc cung cấp một chứng nhận công khai và dễ truy cập giúp thí sinh có thể chia sẻ kết quả của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng với các bên liên quan, đồng thời giúp các tổ chức, trường đại học và nhà tuyển dụng đánh giá kết quả một cách minh bạch và chính xác.
Dưới đây là bảng so sánh điểm của Duolingo English Test, TOEFL iBT, IELTS Academic, và CEFR (Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu):
So sánh Tổng điểm (Duolingo English Test, TOEFL iBT, IELTS Academic, CEFR)
Duolingo English Test – Tổng điểm
Tổng điểm Duolingo | Điểm TOEFL iBT | Điểm IELTS Academic | CEFR Level |
160 | 120 | 8.5-9 | C2 |
155 | 119 | 8 | C1 |
150 | 117-118 | 7.5 | B2 |
145 | 113-116 | 7 | B2 |
140 | 109-112 | 6.5 | B1 |
135 | 104-108 | 6 | B1 |
130 | 98-103 | 5.5 | A2 |
125 | 93-97 | 5 | A2 |
120 | 87-92 | 4.5 | A2 |
115 | 82-86 | 4 | A1 |
110 | 76-81 | 0-4 | A1 |
105 | 70-75 | ||
100 | 65-69 | ||
95 | 59-64 | ||
90 | 53-58 | ||
85 | 47-52 | ||
80 | 41-46 | ||
75 | 35-40 | ||
70 | 30-34 | ||
65 | 24-29 | ||
60 | 18-23 | ||
55 | 0-17 |
So sánh Điểm thành phần (Speaking, Writing, Reading, Listening)
Duolingo English Test vs IELTS Academic (Speaking, Writing, Reading, Listening)
Duolingo English Test (Điểm thành phần) | IELTS Speaking | IELTS Writing | IELTS Reading | IELTS Listening |
160 | 8.5-9 | 7.5-9 | 9 | 9 |
155 | 8 | 7.5 | 8.5 | 8.5 |
150 | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 |
145 | 7 | 7 | 7.5 | 7.5 |
140 | 6.5 | 6.5 | 7 | 7 |
135 | 6 | 6 | 6.5 | 6.5 |
130 | 5.5 | 5.5 | 6 | 6 |
125 | 5 | 5 | 5.5 | 5.5 |
120 | 4.5 | 4.5 | 5 | 5 |
115 | 4 | 4.5 | 4.5 | 4.5 |
110 | 1-4 | 1-4 | 4 | 4 |
Giải thích
- Tổng điểm Duolingo English Test:
- Tổng điểm của Duolingo English Test dao động từ 10 đến 160 điểm, và có thể so sánh với các bài thi khác như TOEFL iBT và IELTS Academic.
- Điểm tổng thể này phản ánh trình độ tiếng Anh của thí sinh trong một bối cảnh tổng quát.
- Điểm thành phần:
- Speaking (Nói): Đánh giá khả năng giao tiếp bằng lời nói của thí sinh.
- Writing (Viết): Đánh giá khả năng viết một cách rõ ràng và logic.
- Reading (Đọc): Đánh giá khả năng đọc hiểu và phân tích văn bản.
- Listening (Nghe): Đánh giá khả năng hiểu và phân tích các thông tin nghe được.
- CEFR (Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu):
- CEFR cung cấp một hệ thống đánh giá chuẩn quốc tế cho trình độ ngoại ngữ, từ A1 (người mới bắt đầu) đến C2 (trình độ thành thạo).
- Các mức điểm từ Duolingo, TOEFL và IELTS có thể được so sánh với các mức độ trong CEFR, giúp thí sinh hiểu rõ hơn về trình độ tiếng Anh của mình.
Kết luận
Bảng so sánh này giúp thí sinh và các tổ chức dễ dàng đánh giá trình độ tiếng Anh của thí sinh dựa trên kết quả từ nhiều kỳ thi khác nhau, bao gồm Duolingo English Test, TOEFL iBT và IELTS Academic. Các tổ chức giáo dục có thể sử dụng những thông tin này để lựa chọn các ứng viên phù hợp với yêu cầu về tiếng Anh của họ.